
Tủ lạnh inverter | Là gì, cách hoạt động, tác dung, có nên mua?
13-07-2021, 2:31 pm
Tủ lạnh tiếng anh là gì? Các từ vựng liên quan?
Thế Giới Bếp Nhập Khẩuhiểu cảm giác bối rối khi đối mặt với một chiếc tủ lạnh cao cấp, đầy những nút bấm, ký hiệu và từ ngữ tiếng Anh có vẻ "lạ lẫm". "Crisper" là gì? "Defrost" khác "Frost-Free" thế nào? "Turbo Cooling" có thật sự mạnh như tên gọi?
Đừng lo lắng, đây là điều rất bình thường, ngay cả với những người đã sử dụng tủ lạnh lâu năm.
Mục đích của hướng dẫn toàn diện này là giúp bạn "giải mã" ngôn ngữ của tủ lạnh, biến những thuật ngữ kỹ thuật thành kiến thức thực tế, giúp bạn sử dụng thiết bị hiệu quả hơn, tiết kiệm hơn và bảo quản thực phẩm tối ưu hơn.
Hãy cùng khám phá từng bước một cách rõ ràng và dễ hiểu nhé!.
------------------------
Với xu thế hội nhập, nên các sản phẩm trên các thiết bị thường được để bằng ngôn ngữ tiếng anh, từ tên của thiết bị cho đến các ký tự sử dụng cũng được dùng bằng Tiếng Anh, ngôn ngữ thế giới. Bởi vậy không có lý do gì mà khi đi mua tủ lạnh bạn không thấy các từ ngữ tiếng anh trên đó.
Tủ lạnh trong tiếng anh thường được gọi refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə /, với tên gọi tắt là fridge /frɪdʒ/.
Refrigerator / Fridge (Ngăn mát): Chỉ phần làm lạnh chính của tủ, nơi bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ trên 0°C (thường 2-5°C) như rau củ, sữa, thức ăn thừa... Ví dụ: "Put the milk in the fridge." (Để sữa vào ngăn mát tủ lạnh).
Freezer (Ngăn đông/ngăn đá): Là phần riêng dùng để đông lạnh, bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ rất thấp (dưới -18°C) như thịt cá đông, kem... Ví dụ: "Store the frozen peas in the freezer." (Bảo quản đậu Hà Lan đông lạnh trong ngăn đá).
Cách dùng trong thực tế:
Khi nói đến cả tủ lạnh hoàn chỉnh (bao gồm cả ngăn mát và ngăn đông), bạn dùng "Refrigerator" hoặc "Fridge".
Ví dụ: "I need to buy a new refrigerator." (Tôi cần mua tủ lạnh mới).
"Fridge" là cách nói thân mật, phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày.
-
Mẹo ghi nhớ & tránh nhầm lẫn:
-
Ví dụ minh họa:
"The refrigerator has a large freezer section." (Chiếc tủ lạnh này có ngăn đông lớn).
"Don’t leave the fridge door open!" (Đừng để cửa tủ lạnh mở!).
-
------------------------------
Đây là nền tảng đầu tiên. Mỗi ngăn trong tủ lạnh được thiết kế với nhiệt độ và độ ẩm tối ưu cho nhóm thực phẩm cụ thể. Hiểu tên gọi giúp bạn sắp xếp đồ ăn khoa học.
-
Refrigerator Compartment / Fridge: Đây chính là "ngăn mát" chính của tủ lạnh.
Nơi bạn bảo quản phần lớn thực phẩm hàng ngày như sữa chua, đồ uống, thức ăn thừa, trứng, một số loại hoa quả... Nhiệt độ thường dao động từ 2°C đến 5°C.
-
-
Freezer Compartment: Đây là "ngăn đông" hay "ngăn đá".
Nhiệt độ rất thấp (thường dưới -18°C) dùng để đông lạnh và bảo quản lâu dài thịt, cá, hải sản, kem, thức ăn chế biến sẵn... Ngăn này thường có cửa riêng (trong tủ lạnh 2 cửa) hoặc là ngăn kéo lớn phía trên/dưới.
-
-
Crisper Drawer(s): Thường là một hoặc hai "ngăn kéo rau quả" ở dưới cùng ngăn mát. Đặc điểm quan trọng là chúng có thể điều chỉnh độ ẩm (thông qua nút trượt hoặc khe hở).
Mục đích: Giữ độ ẩm cao cho rau lá (lettuce, spinach) để không bị héo, hoặc độ ẩm thấp hơn cho một số loại quả (apples, pears) để tránh nhanh chín hỏng. Đừng bỏ qua khả năng điều chỉnh này!
-
-
Chiller / Deli Drawer / Meat Drawer: Đây thường là "ngăn mát đặc biệt", có nhiệt độ thấp hơn một chút so với ngăn mát chính (khoảng 0°C đến 2°C).
Lý tưởng để bảo quản thịt, cá tươi sống (dùng trong vài ngày), phô mai, thịt nguội (deli meats), giúp chúng tươi lâu hơn mà không cần đông đá. Một số tủ gọi đây là "ngăn đựng thịt"
-
Tham khảo: Cách bảo quản rau trong tủ lạnh
-
-
Shelves (Adjustable Shelves): Các "kệ" trong ngăn mát và đôi khi cả ngăn đông.
Tính năng quan trọng: "Adjustable" (có thể điều chỉnh độ cao). Điều này giúp bạn linh hoạt sắp xếp để chứa được các vật dụng cao như chai nước, bình sữa hay một chiếc bánh gato lớn. Đừng ngại thử nghiệm điều chỉnh các kệ này
-
-----------------------------------------------
Các nút bấm và ký hiệu chế độ giúp bạn kiểm soát cách tủ lạnh hoạt động trong những tình huống cụ thể. Sử dụng đúng chế độ giúp tiết kiệm điện và đạt hiệu quả mong muốn.
-
Temperature Control / Thermostat: Đây là "nút điều chỉnh nhiệt độ" chung cho cả ngăn mát và ngăn đông (thường là các núm vặn hoặc nút bấm điện tử có hiển thị số).
Lời khuyên quan trọng: Đặt nhiệt độ ngăn mát khoảng 4°C và ngăn đông khoảng -18°C. Đây là mức lý tưởng cho đa số thực phẩm và tiết kiệm năng lượng. Tránh đặt nhiệt độ quá lạnh không cần thiết
-
-
Fast Cooling / Turbo Cool / Super Cool: "Chế độ làm lạnh nhanh".
Kích hoạt chế độ này khi bạn vừa cho một lượng lớn thực phẩm ấm (đi chợ về, nấu ăn xong) vào ngăn mát. Tủ lạnh sẽ tăng tốc làm lạnh để nhanh chóng đưa thực phẩm về nhiệt độ an toàn, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.
Lưu ý: Chỉ sử dụng khi cần thiết và nhớ tắt sau vài giờ (chế độ này thường tự tắt sau 2-6 tiếng) vì nó tiêu thụ nhiều điện hơn
-
Tham khảo: Cách bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh
-
Fast Freezing / Turbo Freeze / Super Freeze: "Chế độ làm đông nhanh".
Tương tự như trên nhưng dành cho ngăn đông. Dùng khi bạn cho nhiều thực phẩm tươi sống cần đông nhanh vào tủ. Giúp tạo tinh thể đá nhỏ hơn trong thực phẩm, bảo toàn chất lượng tốt hơn so với đông chậm.
Lưu ý: Tương tự Turbo Cool, chỉ dùng khi cần và nhớ tắt sau thời gian quy định
-
Vacation Mode / Holiday Mode: "Chế độ đi vắng". Kích hoạt khi bạn đi xa nhà nhiều ngày (vài tuần).
Chế độ này thường tắt ngăn mát (hoặc giữ ở nhiệt độ rất cao như 15°C) nhưng vẫn duy trì ngăn đông hoạt động bình thường.
------------------------------------------------
Các công nghệ mới mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng đi kèm từ vựng mới. Hiểu chúng giúp bạn tận hưởng trọn vẹn lợi ích
-
Frost-Free / No Frost: "Công nghệ tự động làm tan sương tuyết". Đây là công nghệ phổ biến hiện nay.
Tủ lạnh tự động ngăn chặn sự hình thành băng tuyết dày trên thành ngăn đông, giúp bạn không phải "defrost" (rã đông, làm tan băng) thủ công. Tiết kiệm thời gian và công sức rất lớn
-
Airflow / Multi-Airflow / Cool Air System: Hệ thống "luồng khí lạnh tuần hoàn" (thường là các lỗ thổi gió).
Đảm bảo khí lạnh được phân phối đều khắp các ngăn, tránh tình trạng chỗ quá lạnh chỗ không đủ lạnh. Giúp nhiệt độ đồng đều và bảo quản thực phẩm tốt hơn.
Lưu ý: Đừng che kín các lỗ thổi gió này khi sắp xếp thực phẩm
-
Door Alarm / Door Open Alarm: "Chuông cảnh báo cửa mở".
Khi cửa tủ lạnh (ngăn mát hoặc ngăn đông) bị mở quá lâu (thường trên 1-2 phút), chuông sẽ kêu để nhắc bạn đóng cửa lại, tránh thất thoát hơi lạnh và lãng phí điện. Một tính năng rất hữu ích
-
Energy Saver Mode / Eco Mode: "Chế độ tiết kiệm năng lượng".
Tủ lạnh sẽ tự động điều chỉnh hoạt động để giảm thiểu điện năng tiêu thụ, thường bằng cách tối ưu hóa chu kỳ làm lạnh và giảm công suất một số bộ phận phụ. Nên bật chế độ này để tiết kiệm điện về lâu dài
-----------------------------------------------
Những biểu tượng nhỏ nhưng mang thông điệp quan trọng về tình trạng tủ lạnh
-
Temperature Warning Light (often red or flashing): "Đèn cảnh báo nhiệt độ".
Thường có hình bông tuyết hoặc nhiệt kế. Khi đèn này sáng (đỏ hoặc nhấp nháy), có nghĩa nhiệt độ trong ngăn (mát hoặc đông) đang cao hơn mức an toàn cho phép.
Nguyên nhân phổ biến: Cửa đóng không kín, quá nhiều thực phẩm mới cho vào, mất điện lâu, hoặc trục trặc kỹ thuật.
Hãy kiểm tra cửa, giảm tải thực phẩm nếu cần, và nếu đèn vẫn sáng sau vài giờ, cần gọi thợ
-
Power On / Off Indicator: "Đèn báo nguồn" (thường màu xanh lá hoặc xanh dương). Cho biết tủ lạnh đang được cắm điện và hoạt động. Nếu đèn tắt, kiểm tra phích cắm và nguồn điện
-
-
Filter Change Indicator (on some models): "Đèn báo thay lọc" (nếu tủ bạn có lọc nước, lọc khí).
Khi đèn sáng, tức là đã đến lúc cần thay bộ lọc mới để đảm bảo chất lượng nước uống hoặc khử mùi hiệu quả
-
-------------------------------------------
Mẹo Học & Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả:
"Học Đi Đôi Với Hành": Đừng chỉ đọc. Hãy đứng trước tủ lạnh nhà bạn, nhìn vào từng ngăn, nút bấm, ký hiệu và gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Thực hành ngay tại chỗ là cách nhớ lâu nhất.
Sử Dụng Sổ Tay Hoặc Note Dán: Viết tên tiếng Anh và ý nghĩa tiếng Việt ra một cuốn sổ nhỏ hoặc dùng giấy note dán trực tiếp lên tủ (ở vị trí khuất tầm mắt thường nhìn nếu ngại). Mỗi lần sử dụng bạn sẽ được ôn tập.
Tập Trung Vào Từ Khóa: Bạn không cần nhớ cả câu dài. Chỉ cần nắm vững các danh từ chính (Crisper, Freezer, Thermostat, Defrost) và tính từ/cụm động từ mô tả chức năng (Fast Cooling, Frost-Free, Adjustable). Chúng là chìa khóa.
Đừng Ngại Sách Hướng Dẫn (Manual): Quyển sách nhỏ đi kèm tủ lạnh là nguồn tra cứu chính xác và đầy đủ nhất cho model cụ thể của bạn. Hãy giữ nó ở nơi dễ tìm. Phần "Glossary" (bảng thuật ngữ) hoặc "Controls" (điều khiển) là rất hữu ích.
Kiên Nhẫn Với Bản Thân: Bạn không cần phải nhớ hết ngay trong một ngày. Mỗi ngày học vài từ, sử dụng thường xuyên, kiến thức sẽ thành của bạn. Sự lặp lại là mẹ của trí nhớ.
--------------------------
Hy vọng với những thông tin trên, bạn có thể hiểu rõ hơn về các ký tự tiếng anh trên tủ lạnh để có thể sử dụng tủ lạnh đúng cách và tiết kiệm hiệu quả năng lượng nhất.
13-07-2021, 2:31 pm
13-07-2021, 10:19 am
17-09-2024, 8:56 am
15-04-2023, 10:39 am
15-04-2023, 9:41 am
15-04-2023, 9:13 am
15-04-2023, 8:47 am
14-04-2023, 11:36 am
14-04-2023, 10:48 am
14-04-2023, 9:54 am
14-04-2023, 9:45 am
14-04-2023, 9:19 am