• Đăng ký | Đăng nhập
  • Liên hệ
  • Tin tức
  • Gọi đặt hàng
    SHOWROOM HÀ NỘI
    HOTLINE 302 Khâm Thiên
    0943 980 890

    HOTLINE 41 Thanh Nhàn
    0944 52 52 82

    HOTLINE 106 Thái Thịnh, Q.Đống Đa:
    0943 969 695

    HOTLINE 373 Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy:
    058 54 66666

    SHOWROOM ĐÀ NẴNG
    HOTLINE 475 Điện Biên Phủ, quận Thanh Khê:
    0961 963 463
    SHOWROOM SÀI GÒN - TPHCM
    HOTLINE 1411 đường 3/2, Quận 11:
    0946 674 673
    HOTLINE 348 Bạch Đằng, Quận Bình Thạnh:
    0974 32 91 91
    HOTLINE 591 Hoàng Văn Thụ, Q.Tân Bình:
    0928 97 97 97

    HOTLINE 127 Khánh Hội, Quận 4:
    0986 718 448

    HOTLINE 877 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7:
    0977 166 702

Trang chủ Tin tức Review Máy lọc nước
Review Máy lọc nước

Sơ đồ máy lọc nước

Việc hiểu rõ sơ đồ máy lọc nước sẽ vô cùng hữu ích khi lắp đặt, thay lõi hay xử lý sự cố.

Trong bài viết dưới đây, Thế Giới Bếp Nhập Khẩu đã tổng hợp tất cả sơ đồ máy lọc nước các loại kèm giải thích chi tiết, dễ hiểu.

Cùng tìm sơ đồ cho máy lọc nước nhà bạn nhé!

-----------------------------------------

Vai trò và lợi ích của sơ đồ máy lọc nước

Sơ đồ máy lọc nước là bản mô tả cấu tạo và nguyên lý hoạt động của thiết bị, mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong quá trình sử dụng và bảo trì:

  • Hiểu nhanh nguyên lý vận hành của máy, hình dung được dòng chảy của nước qua từng lõi lọc, van, bình chứa…
  • Hỗ trợ thay lõi và lắp đặt đúng kỹ thuật. Xác định nhanh vị trí từng bộ phận như: lõi lọc, màng RO, bơm, van áp…
  • Dễ dàng xử lý sự cố cơ bản tại nhà như nước yếu, không ra nước, rò rỉ…
  • Đối với thợ kỹ thuật, sơ đồ là tài liệu quan trọng giúp lắp đặt đồng bộ, đúng chuẩn, không sai quy trình. 

--------------------------------------------

Tìm hiểu các bộ phận trong sơ đồ máy lọc nước

Tùy từng dòng máy (RO, Nano, UF...), số lượng bộ phận có thể khác nhau, nhưng một máy lọc nước tiêu chuẩn thường bao gồm các thành phần chính sau:

-----------

Lõi lọc thô - nằm ở đầu vào nguồn nước: 

  • Lõi số 1 (PP 5 micron): Loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét, bùn đất có kích thước lớn.
  • Lõi số 2 (Than hoạt tính): Hấp thụ chất hữu cơ, clo dư, mùi khó chịu.
  • Lõi số 3 (PP 1 micron hoặc CTO): Loại bỏ các tạp chất nhỏ hơn, tăng độ tinh khiết trước khi vào màng lọc chính.

---------------

Màng lọc RO (hoặc Nano, UF) - trái tim của máy, nằm ở vị trí trung tâm trong sơ đồ.

---------

Bơm tăng áp - chỉ có ở máy RO dùng điện.

-----------

Van - điều phối dòng nước:

  • Van điện từ: Mở/đóng nước tự động theo trạng thái máy.
  • Van áp thấp: Ngắt bơm khi mất nước đầu vào.
  • Van áp cao: Ngắt bơm khi bình áp đầy.
  • Van một chiều: Ngăn nước chảy ngược, bảo vệ linh kiện.

--------------

Bình áp - giữ nước sạch sau lọc để sẵn sàng sử dụng ngay. Dung tích từ 8-12 lít, đảm bảo có nước sạch ngay cả khi mất điện.

---------

Các lõi lọc chức năng - nằm sau màng RO. Giúp tăng vị, bổ sung khoáng, chống tái nhiễm khuẩn, cân bằng pH, chống oxy hóa…

----------------

Vòi nước - dẫn nước sạch ra ngoài, có thể vòi cơ hoặc cảm ứng.

-----------------

Đường ống - kết nối các bộ phận theo đúng trình tự sơ đồ.

Lưu ý: Ở sơ đồ máy lọc nước nóng lạnh hoặc cây nước RO, còn có thêm bình đun nóng/làm lạnh, bo mạch điều khiển, cảm biến chống tràn…hay ở máy lọc nước ion kiềm thì có thêm buồng điện phân. 

--------------------------------

Các loại sơ đồ máy lọc nước phổ biến

Trên thị trường hiện nay, máy lọc nước được thiết kế dựa trên nhiều công nghệ khác nhau như RO, Nano, UF, mỗi công nghệ lại có sơ đồ vận hành và nguyên lý hoạt động riêng.

-

Sơ đồ máy lọc nước RO

-

Sơ đồ máy lọc nước RO

-

Sơ đồ máy lọc nước RO thường bao gồm các bộ phận chính:

  • Hệ thống lọc thô: Thường gồm 3 lõi lọc thô để loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét, rong rêu và các chất hữu cơ, clo dư. 
  • Bơm tăng áp: Tạo áp lực nước cần thiết để đẩy nước qua màng lọc RO.
  • Màng lọc RO: Là "trái tim" của máy, với các khe lọc siêu nhỏ (0.0001 micron).
  • Bình áp: Chứa nước tinh khiết đã lọc.
  • Hệ thống lõi chức năng: Các lõi sau màng RO (như lõi T33 GAC, lõi khoáng đá, lõi Nano Silver) để tạo vị, bổ sung khoáng chất và chống tái nhiễm khuẩn.
  • Van điện từ, van áp cao/ van áp thấp, van 1 điều: Điều khiển dòng nước và bảo vệ hệ thống.

--------------

Nguyên lý hoạt động: 

Dựa trên nguyên lý thẩm thấu ngược. Nước được bơm tăng áp đẩy qua màng lọc RO

⇒ Tại đây, các phân tử nước tinh khiết đi qua, còn các tạp chất, vi khuẩn, virus, kim loại nặng, hóa chất sẽ bị giữ lại và theo đường nước thải ra ngoài

⇒ Nước tinh khiết sau đó được đưa vào bình áp và tiếp tục đi qua các lõi chức năng để hoàn thiện chất lượng.

-

Sơ đồ máy lọc nước Nano

-

Sơ đồ máy lọc nước Nano

-

Chú thích: 

  • I+II+III: Bộ 3 lõi lọc liên hoàn Unitech 123
  • IV. Lõi lọc NanoMetre
  • V: Lõi lọc Post Carbon(T33)

-----------------

Sơ đồ máy lọc nước Nano thường đơn giản hơn RO. Nó không cần bơm và không có nước thải. Cấu tạo thường gồm các lõi lọc thô và một lõi lọc chính là màng Nano.

  • Các lõi lọc thô: Tương tự như máy RO, dùng để lọc các cặn bẩn, chất hữu cơ.
  • Lõi lọc Nano: Là lõi lọc chính, sử dụng công nghệ Nano (Aragon, Nano bạc) để lọc sạch các tạp chất, vi khuẩn mà vẫn giữ được khoáng chất tự nhiên.
  • Các lõi chức năng: Bổ sung khoáng, cân bằng pH.

-

Nguyên lý hoạt động

Máy lọc nước Nano sử dụng áp lực nước tự nhiên để đẩy nước qua các lõi lọc. Nước đi qua các lõi lọc thô để loại bỏ tạp chất kích thước lớn, sau đó qua lõi Nano.

Tại đây màng lọc cho phép các ion khoáng có lợi đi qua, giữ lại vi khuẩn, virus và các chất bẩn. Vì không sử dụng bơm nên máy không cần điện và không tạo ra nước thải.

-

Máy lọc nước ion kiềm (điện phân/ điện giải)

-

Máy lọc nước ion kiềm

-

Sơ đồ máy lọc nước ion kiềm gồm các bộ phận sau:

  • Hệ thống lọc nước: Gồm các lõi lọc thô để loại bỏ tạp chất và làm sạch nước trước khi điện phân, thường được sử dụng công nghệ lọc UF (Siêu lọc).
  • Buồng điện phân: Là bộ phận thực hiện quá trình điện phân bằng các tấm điện cực titan xếp xen kẽ.
  • Vòi lấy nước: Là loại vòi có điều khiển để lấy nhiều loại nước khác nhau (pH cao, pH thấp).

-

Nguyên lý hoạt động

Nước sau khi qua hệ thống lọc thô sẽ được đưa vào buồng điện phân. Tại đây, các điện cực sẽ tách các phân tử nước thành ion H+ và OH-.

Nước ở cực âm sẽ có tính kiềm, giàu Hydrogen, được gọi là nước ion kiềm. Nước ở cực dương sẽ có tính axit, dùng để rửa rau củ hoặc vệ sinh.

Người dùng sẽ điều chỉnh độ pH qua vòi lấy nước, có thể là vòi phím cơ hoặc cảm ứng. 

-

Máy lọc nước RO nóng lạnh 

-

Máy lọc nước RO nóng lạnh

-

Về cơ bản, máy lọc nước RO nóng lạnh có sơ đồ lọc nước giống hệt máy RO thông thường. Điểm khác biệt là sau khi nước tinh khiết được tạo ra, nó sẽ được dẫn đến hai hệ thống riêng biệt:

  • Hệ thống làm lạnh: Sử dụng công nghệ làm lạnh bằng chip điện tử hoặc block để làm lạnh nước.
  • Hệ thống làm nóng: Sử dụng thanh gia nhiệt để đun nóng nước đến nhiệt độ cài đặt, thường là 85-95 độ C.

-

Nguyên lý hoạt động

Sau khi nước được lọc sạch qua hệ thống RO và trữ trong bình áp, nó sẽ được dẫn đến hai bình chứa nhỏ hơn bên trong máy: một bình chứa nước nóng và một bình chứa nước lạnh.

  • *** Quá trình làm nóng: Nước tinh khiết đưa vào bình nóng có thanh gia nhiệt và được đun nóng trực tiếp. Cảm biến nhiệt sẽ theo dõi và ngắt điện khi nước đạt nhiệt độ, sau đó tự động đun lại khi nhiệt độ giảm. 
  • *** Quá trình làm lạnh: Máy lọc nước nóng lạnh thường sử dụng một trong hai công nghệ làm lạnh phổ biến là làm lạnh bằng chip điện tử và làm lạnh block.

-

Nguyên lý làm lạnh bằng chip điện từ

Nguyên lý lạnh lạnh bằng block
Trong máy lọc có sử dụng một chip điện tử Peltier, khi có dòng điện chạy qua, một mặt của chip sẽ nóng lên và mặt còn lại lạnh đi. 
  • ⇒ Mặt lạnh của chip được gắn vào bình chứa nước làm giảm nhiệt độ nước. 
  • ⇒ Mặt nóng được tản nhiệt ra bên ngoài bằng quạt gió.

Hệ thống bao gồm máy nén (block), dàn ngưng, dàn bay hơi và gas lạnh. 

  • ⇒ Máy nén nép gas lạnh biến nó thành chất lỏng có áp suất và nhiệt độ cao. 
  • ⇒ Gas lỏng đi van tiết lưu để giải nhiệt và chuyển thành thể lỏng có nhiệt độ thấp.
  • ⇒ Gas tiếp tục đến dàn bay hơi quấn quanh bình chứa nước. Gas bay hơi và hấp thụ nhiệt từ nước, làm nước lạnh đi.
Làm lạnh không sâu, thường chỉ đạt 15-20 độ C.

Làm lạnh sâu và bền bỉ hơn, có thể lạnh tới 5-10 độ C.

-----------------------------------

Hướng dẫn ứng dụng sơ đồ máy lọc nước khi thay lõi, lắp đặt và xử lý lỗi cơ bản

Sơ đồ máy lọc nước chính là “bản đồ” hữu ích trong quá trình thay lõi, lắp đặt chính xác và xử lý các sự cố thường gặp.

Dưới đây là cách ứng dụng sơ đồ một cách hiệu quả:

-

Sử dụng sơ đồ khi thay lõi lọc đúng thứ tự và vị trí

Mỗi lõi lọc đều có chức năng và thời hạn sử dụng riêng. Nhìn vào sơ đồ bạn có thể xác định được: Lõi nào nằm ở đầu nguồn, màng RO nằm ở đâu, lõi chức năng nằm ở đâu…

Nhờ đó tránh được nhầm lẫn vị trí khi thay thế, đảm bảo hiệu quả lọc không bị ảnh hưởng.

-

Sử dụng sơ đồ khi lắp đặt máy

Sơ đồ sẽ giúp bạn hình dung toàn bộ hệ thống đường nước và điện, bạn có thể dễ dàng kết nối được các bộ phận chính xác.

Sơ đồ cũng sẽ thể hiện rõ đường đi của nước từ lõi này sang lõi khác. Đồng thời, sơ đồ mạch điện sẽ chỉ ra cách đấu nối các van điện từ, bơm, van áp thấp, van áp cao. 

-

Sử dụng sơ đồ để xử lý lỗi cơ bản

Khi máy gặp sự cố, sơ đồ sẽ giúp bạn khoanh vùng lỗi nhanh hơn.giờ thì  Ví dụ một số lỗi thường gặp và dựa vào sơ đồ bạn sẽ nhanh chóng phát hiện ra linh kiện cần kiểm tra ngay:

-

Sự cố thường gặp

Bộ phận khoanh vùng trên sơ đồ

Máy không ra nước

Kiểm tra van điện từ, van áp thấp, màng RO

Nước yếu

Kiểm tra bơm tăng áp, lõi số 1

Nước có mùi lạ

Kiểm tra lõi than hoạt tính

Máy không chạy

Kiểm tra đầu nối dây điện

Rò rỉ nước

So lại đường ống và khớp nối theo sơ đồ

-

Tóm lại, hiểu sơ đồ máy lọc nước giúp bạn sử dụng thiết bị hiệu quả hơn, lắp đặt đúng kỹ thuật và xử lý sự cố nhanh chóng.

Đừng quên tham khảo sơ đồ phù hợp trước khi thay lõi hay sửa chữa để không “chữa lợn lành thành lợn què” nhé!