• Đăng ký | Đăng nhập
  • Liên hệ
  • Tin tức
  • Gọi đặt hàng
    SHOWROOM HÀ NỘI
    HOTLINE 302 Khâm Thiên
    0943 980 890

    HOTLINE 41 Thanh Nhàn
    0944 52 52 82

    HOTLINE 106 Thái Thịnh, Q.Đống Đa:
    0943 969 695

    HOTLINE 373 Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy:
    058 54 66666

    SHOWROOM ĐÀ NẴNG
    HOTLINE 475 Điện Biên Phủ, quận Thanh Khê:
    0961 963 463
    SHOWROOM SÀI GÒN - TPHCM
    HOTLINE 1411 đường 3/2, Quận 11:
    0946 674 673
    HOTLINE 348 Bạch Đằng, Quận Bình Thạnh:
    0974 32 91 91
    HOTLINE 591 Hoàng Văn Thụ, Q.Tân Bình:
    0928 97 97 97

    HOTLINE 127 Khánh Hội, Quận 4:
    0986 718 448

    HOTLINE 877 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7:
    0977 166 702

Trang chủ Tin tức Review Máy lọc nước
Review Máy lọc nước

Kích thước máy lọc nước nóng lạnh

Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước máy lọc nước nóng lạnh

Rất nhiều thông số, kiểu dáng, và câu hỏi như "Liệu cái này có vừa chỗ mình không?" hay "Mua nhỏ quá có đủ dùng không?" cứ luẩn quẩn trong đầu.

Đừng lo lắng!

Đây là cảm giác hoàn toàn bình thường. Việc chọn đúng kích thước máy là bước cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự tiện lợi, hiệu quả và hài lòng lâu dài.

-

Không Gian Lắp Đặt

Bạn không thể mua một chiếc máy to đùng nếu chỗ dự định đặt chỉ là một góc nhỏ xíu dưới tủ bếp. Ngược lại, một chiếc máy quá nhỏ đặt trong không gian rộng rãi sẽ trông lạc lõng và có thể không tận dụng được hết tiện ích. Việc đo đạc chính xác trước khi mua tiết kiệm cho bạn rất nhiều phiền toái và chi phí đổi trả sau này.

  • Xác định vị trí chính xác: Bạn định đặt máy ở đâu? Trên bàn bếp, trên kệ mở, trong tủ bếp trên, trong ngăn tủ bếp dưới, hay dạng âm tủ? Mỗi vị trí có những yêu cầu về kích thước và cách lắp khác nhau.

  • Đo đạc cẩn thận: Dùng thước dây để đo chiều Rộng (bề ngang)Sâu (chiều sâu tính từ mặt trước ra sau), và Cao (chiều cao) của không gian dự định. Đặc biệt lưu ý:

    • Khoảng trống phía sau: Máy cần không gian thông thoáng phía sau (ít nhất 5-10cm) cho đường ống dẫn nước vào, dây điện, và tản nhiệt, nhất là với máy có chức năng làm nóng/lạnh mạnh.

    • Khoảng trống phía trên: Nếu đặt trong tủ dưới, bạn cần đủ khoảng trống phía trên để mở nắp thay lõi lọc một cách dễ dàng. Nhớ cộng thêm chiều cao của cốc lấy nước!

    • Lối đi và sử dụng: Đảm bảo máy không chắn lối đi lại hoặc cản trở việc mở tủ, ngăn kéo bếp khác.

Mẹo tránh sai lầm: Đừng chỉ đo vừa đúng! Hãy chừa ra một khoảng "dự phòng" (ít nhất 1-2cm) ở mỗi chiều để đảm bảo việc lắp đặt được dễ dàng và máy có không gian "thở". Chụp ảnh khu vực lắp đặt và mang theo số đo khi đi mua hoặc tư vấn online

-

Nhu Cầu Sử Dụng Thực Tế Của Gia Đình

Kích thước máy thường liên quan mật thiết đến dung tích bình chứa nước nóng/lạnh và công suất làm nóng/lạnh.

Một gia đình đông người, thường xuyên dùng nước nóng pha trà, cà phê, nấu mì hay nước lạnh uống trực tiếp sẽ cần máy có bình chứa lớn hơn và công suất mạnh hơn để đáp ứng liên tục, tránh tình trạng chờ đợi lâu.

Ngược lại, một người độc thân hoặc cặp vợ chồng nhỏ với nhu cầu vừa phải có thể tiết kiệm không gian và chi phí với máy nhỏ gọn hơn.

  • Đánh giá số lượng người dùng: Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên thường xuyên sử dụng máy này?

  • Phân tích thói quen sử dụng:

    • Bạn có thường xuyên cần lấy nhiều nước nóng cùng lúc (ví dụ: pha ấm bình sữa, pha trà cho khách)?

    • Bạn có hay uống nước lạnh trực tiếp nhiều lần trong ngày, đặc biệt là vào mùa hè?

    • Máy chủ yếu dùng để uống trực tiếp hay còn cho nấu nướng (cần lượng nước nóng lớn hơn)?

  • Hiểu về thông số:

    • Dung tích bình chứa nóng/lạnh: Thường tính bằng lít (L). Ví dụ: Bình nóng 1.5L, bình lạnh 2.0L. Dung tích càng lớn, lượng nước sẵn sàng để dùng ngay (không cần chờ) càng nhiều, nhưng máy cũng chiếm nhiều không gian hơn.

    • Công suất làm nóng/lạnh: Tính bằng lít/giờ (L/h). Chỉ ra lượng nước máy có thể làm nóng/lạnh được trong 1 giờ. Công suất cao hơn đồng nghĩa với việc bổ sung nước nóng/lạnh vào bình chứa nhanh hơn sau khi bạn lấy đi một lượng lớn. Máy có công suất cao thường có kích thước tổng thể lớn hơn

Mẹo tránh sai lầm: Đừng đánh giá thấp nhu cầu! 

Hãy nghĩ đến những lúc cao điểm như khi có khách, mùa hè nóng nực, hoặc khi bạn cần nhiều nước nóng để nấu ăn. Ước lượng cao hơn một chút thường an toàn hơn.

Tuy nhiên, cũng tránh chọn máy quá lớn so với nhu cầu thực tế, vừa tốn kém chi phí đầu tư, vừa tốn điện hơn để duy trì nhiệt độ cho lượng nước lớn, và chiếm dụng không gian không cần thiết

-

Công Suất Làm Nóng & Lạnh

Như đã đề cập ở trên, công suất là yếu tố quyết định xem sau khi bạn lấy đi một lượng nước đáng kể (ví dụ: 1 lít nước nóng để pha trà cho cả nhà), máy sẽ mất bao lâu để làm nóng/lạnh bổ sung đầy bình chứa trở lại.

Một máy có công suất làm lạnh thấp (ví dụ 0.5 L/h) sẽ khiến bạn phải chờ rất lâu để có nước lạnh uống tiếp, đặc biệt là trong những ngày nắng nóng hoặc khi gia đình đông người. Công suất cao hơn thường đi kèm với máy có kích thước lớn hơn do cần block làm lạnh hoặc bộ phận gia nhiệt lớn hơn, tản nhiệt tốt hơn.

  • Tập trung vào thông số "Công suất làm lạnh" và "Công suất làm nóng" trong bảng thông số kỹ thuật, đơn vị thường là Lít/giờ (L/h).

  • Đối chiếu với nhu cầu đã phân tích ở phần 2: Nếu gia đình bạn có nhu cầu sử dụng nước lạnh liên tục cao, hãy ưu tiên chọn máy có công suất làm lạnh từ 1.5 L/h trở lên. Tương tự với nhu cầu nước nóng, công suất làm nóng từ 15 - 25 L/h thường phổ biến và đáp ứng tốt cho đa số gia đình.

  • Cân nhắc công nghệ: Máy dùng Block làm lạnh (giống tủ lạnh) thường có công suất làm lạnh cao và ổn định hơn, làm lạnh sâu hơn so với máy dùng chip điện tử bán dẫn (Peltier), nhưng block thường khiến máy to hơn và giá cao hơn. Công nghệ làm nóng bằng bình chứa/ruột gà phổ biến hơn và phù hợp với nhu cầu thông thường, trong khi công nghệ dàn nóng tức thì (In Tank Heating) cho nước nóng nhanh hơn nhưng có thể ảnh hưởng đến kích thước thiết kế.

Mẹo tránh sai lầm: Đừng chỉ nhìn dung tích bình chứa mà quên công suất! Một máy có bình chứa 2L nhưng công suất làm lạnh chỉ 0.8 L/h sẽ khiến bạn chờ rất lâu sau khi lấy 1L nước. Ưu tiên cân đối giữa dung tích  công suất phù hợp với nhịp độ sử dụng của gia đình

-

Các Yếu Tố Bổ Sung Ảnh Hưởng Đến Kích Thước Tổng Thể

Ngoài những yếu tố chính kể trên, một số đặc điểm thiết kế và tính năng của máy cũng góp phần vào kích thước tổng thể mà bạn cần lưu tâm để có cái nhìn toàn diện

  • Số lõi lọc & Thiết kế hệ thống lọc: Máy có càng nhiều lõi lọc (4 lõi, 5 lõi, 7 lõi...) hoặc sử dụng các lõi lọc chuyên dụng kích thước lớn (như lõi RO, lõi Nano) thường sẽ có phần thân máy (tủ chứa lõi) cao hơn hoặc sâu hơn. Máy tích hợp bơm tăng áp cho lõi RO cũng cần thêm không gian.

  • Kiểu dáng & Bố cục: Có máy thiết kế dạng "tháp đứng" với bình chứa nóng/lạnh tích hợp phía trên, có máy dạng "ngang" với các bình chứa đặt cạnh nhau. Kiểu dáng ảnh hưởng đến cách máy chiếm dụng không gian bề ngang hay chiều cao. Máy có vòi gật gù (có thể xoay) cần thêm không gian phía trước để vòi hoạt động.

  • Tính năng bổ sung: Một số máy cao cấp tích hợp thêm màn hình LCD lớn, khay hứng nước rớt rời có dung tích lớn, hay ngăn chứa cốc bên dưới cũng sẽ làm tăng kích thước tổng thể.

------------------------------------------------------

Kích thước máy lọc nướng nóng lạnh để bàn

Kích thước của máy lọc nước để bàn thường khá nhỏ gọn, phù hợp với các không gian hạn chế như bàn bếp, bàn ăn, hoặc bàn làm việc.

Mặc dù kích thước có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nhà sản xuất, mẫu mã và công nghệ lọc, nhưng nhìn chung, chúng thường có thông số trung bình như sau:

  • Chiều ngang (rộng): Khoảng 23cm39cm

  • Chiều cao: Khoảng 42cm−50cm

  • Chiều sâu: Khoảng 33cm42cm

-

Một số mẫu sản phẩm ví dụ:

-

A. O. Smith ROSS™ ECO-AOC75PUR (NEW)

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (mm): 326 x 369 x 482

Máy lọc nước Chungho TINY ICE UV CHP-5321D

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (mm): 290 x 497 x 474

---------------------------------------------------------

Kích thước Máy lọc nước nóng lạnh đứng (cây đứng)

Đây là kiểu dáng phổ biến nhất, thường thấy trong các gia đình, văn phòng, trường học hay bệnh viện. Chúng được thiết kế để đặt trực tiếp trên sàn nhà mang lại sự tiện lợi và công suất cao hơn.

Kích thước trung bình máy lọc nước nóng lạnh đứng trong khoảng

 

  • Chiều ngang (Rộng): Khoảng từ 30 cm đến 45 cm.

  • Chiều sâu: Khoảng từ 30 cm đến 45 cm.

  • Chiều cao: Khoảng từ 90 cm đến 120 cm.

-

Một số mẫu sản phẩm ví dụ:

-

Máy lọc nước Karofi KAQ-O07

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (mm): 290 x 340 x 900 (mm)

Máy lọc nước Ao Smith ADR75-V-ET-1

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (mm): 380 x 420 x 1220

---------------------------------------------------------

Kích thước Máy lọc nước nóng lạnh treo tường

Máy lọc nước nóng lạnh treo tường là một lựa chọn ít phổ biến hơn so với 2 loại trên nhưng lại rất hiệu quả trong việc tối ưu không gian. Chúng thường được lắp đặt ở ngay khu vực bồn rửa, bếp hoặc quầy pantry.

Dưới đây là một số kích thước phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

  • Chiều rộng (Ngang): Thường dao động từ 25 cm đến 60 cm.

  • Chiều sâu: Khoảng 20 cm đến 35 cm.

  • Chiều cao: Khoảng 40 cm đến 70 cm.

-

Một số mẫu sản phẩm ví dụ:

----------------------------------------------------

Việc lựa chọn kích thước máy lọc nước nóng lạnh luôn là sự cân bằng giữa nhu cầu sử dụng thực tế và không gian sẵn có để lắp đặt. Hy vọng những phân tích chi tiết trên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và phù hợp nhất.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ với Thế Giới Bếp Nhập Khẩu qua hotline 0986 718 448 nhé!