Máy giặt Miele WQ 1000 WPS

Danh mục: Máy giặt quần áo Miele |
![]() |
![]() |
Máy giặt cửa trước Miele WQ 1000 WPS Nova Edition với sức chứa 9 kg, tốc độ vắt tối đa 1600 vòng/phút, mang đến trải nghiệm giặt giũ cao cấp cho gia đình hiện đại. Thiết bị được trang bị loạt công nghệ tiên tiến như TwinDos® định lượng tự động, PowerWash làm sạch sâu, lồng tổ ong InfinityCare bảo vệ sợi vải, cùng màn hình M Touch Pro giúp thao tác trực quan và dễ dàng.
Đặc điểm nổi bật
-
Lồng giặt InfinityCare6: thiết kế bề mặt tổ ong giảm ma sát lên vải, bảo vệ từng sợi vải để quần áo mềm mại hơn sau nhiều lần giặt.
-
TwinDos® tự động định lượng: tiết kiệm tới 40 % chất tẩy rửa bởi máy tự chọn lượng hóa chất phù hợp với khối lượng và mức độ bẩn.
-
PowerWash với Spin&Spray cải tiến: phân phối mạnh mẽ nước và chất tẩy rửa đều khắp lồng giặt giúp loại bỏ vết bẩn ngay cả trong chu trình ngắn.
-
SmartMatic®: chương trình tự động tinh chỉnh mức tiêu thụ điện, nước và chất tẩy theo từng tải quần áo để tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
-
QuickPowerWash: giặt sạch nhanh trong khoảng thời gian ngắn mà vẫn giữ hiệu quả cao.
-
SteamCare: sử dụng hơi nước để làm mới quần áo, giảm nếp nhăn đáng kể mà không cần ủi nhiều.
-
Màn hình màu lớn M Touch Pro: giao diện trực quan, cảm ứng nhạy, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, thao tác thuận tiện.
-
Tính năng FlexLoad: tự nhận biết khối lượng giặt để điều chỉnh lượng nước và điện năng phù hợp, tránh lãng phí khi máy chưa đầy.
-
Hệ thống chống thấm nước & rò rỉ WPS: bảo vệ thiết bị và người dùng khỏi sự cố nước.
-
Hiệu suất lâu dài & bền bỉ: thiết kế, linh kiện được kiểm nghiệm trong điều kiện sử dụng trong thời gian dài.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Miele |
Mã sản phẩm | WQ 1000 WPS Nova Edition |
Loại máy | Máy giặt cửa trước độc lập |
Sức chứa | 9 kg |
Tốc độ vắt tối đa | 1600 vòng/phút |
Hiệu suất năng lượng | A |
Lượng điện tiêu thụ (100 chu kỳ) | 49 kWh / 100 chu kỳ |
Lượng nước tiêu thụ (mỗi chu trình) | 50 lít |
Độ ồn khi vắt | 70 dB(A) |
Kích thước (C × R × S) | 850 × 596 × 620 mm |
Trọng lượng | 91 kg |
Tổng công suất định mức | 2,10-2,40 kW |
Điện áp / Tần số | 220-240 V / 50 Hz |
Cầu chì | 13 A |
Chiều dài ống cấp nước | 1,60 m |
Chiều dài ống thoát nước | 1,50 m |
Xuất xứ | Đức |
![]() |
Hà Nội 01: | 05854 66666 |
![]() |
Hà Nội 02: | 0944 52 52 82 |
![]() |
Hà Nội 03: | 0943 96 96 95 |
![]() |
Hà Nội 04: | 0979 115 088 |
![]() |
ĐÀ NẴNG: | 0961 963 463 |
![]() |
TP HCM 01: | 0936 35 63 63 |
![]() |
TP HCM 02: | 0928 97 97 97 |
![]() |
TP HCM 03: | 0946 674 673 |
![]() |
TP HCM 04: | 0986 718 448 |
![]() |
TP HCM 05: | 0974 32 91 91 |
![]() |
TP HCM 06: | 0906 396 012 |
-
BẾP TỪ
Bếp từ MALMO Bếp từ GIOVANI Bếp từ BOSCH Bếp từ MALLOCA Bếp từ BONUCCI Bếp từ TEKA -
BẾP ĐIỆN
Bếp điện FASTER Bếp điện GIOVANI Bếp điện BOSCH Bếp điện MALLOCA Bếp điện CATA Bếp điện CHEFS -
BẾP ĐIỆN TỪ
Bếp điện từ MALMO Bếp điện từ GIOVANI Bếp điện từ BOSCH Bếp điện từ BONUCCI Bếp điện từ TEKA Bếp điện từ EUROSUN -
BẾP DOMINO
Bếp điện DOMINO Bếp từ DOMINO Bếp gas DOMINO