• Đăng ký | Đăng nhập
  • Liên hệ
  • Tin tức
  • Gọi đặt hàng
    SHOWROOM HÀ NỘI
    HOTLINE 302 Khâm Thiên
    0943 980 890

    HOTLINE 41 Thanh Nhàn
    0944 52 52 82

    HOTLINE 106 Thái Thịnh, Q.Đống Đa:
    0943 969 695

    HOTLINE 373 Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy:
    058 54 66666

    SHOWROOM ĐÀ NẴNG
    HOTLINE 475 Điện Biên Phủ, quận Thanh Khê:
    0961 963 463
    SHOWROOM SÀI GÒN - TPHCM
    HOTLINE 1411 đường 3/2, Quận 11:
    0946 674 673
    HOTLINE 348 Bạch Đằng, Quận Bình Thạnh:
    0974 32 91 91
    HOTLINE 591 Hoàng Văn Thụ, Q.Tân Bình:
    0928 97 97 97

    HOTLINE 127 Khánh Hội, Quận 4:
    0986 718 448

    HOTLINE 877 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7:
    0977 166 702

Trang chủ Tin tức Hướng dẫn bếp từ
Hướng dẫn bếp từ

Bếp từ Tiếng anh

Bếp từ Tiếng anh là gì?

"Bếp từ" trong tiếng Anh thường được gọi là "induction cooker" (ở Mỹ) hoặc "induction hob" (ở Châu Âu). Đây là loại bếp sử dụng công nghệ cảm ứng điện từ để làm nóng trực tiếp đáy nồi, giúp tiết kiệm năng lượng và nấu ăn nhanh chóng.

-----------------------------------

Các Ký Tự Bằng Tiếng Anh có Trên Bếp Từ

Các ký tự bằng tiếng Anh thường thấy trên bếp từ bao gồm:

  • On/Off: Nút nguồn để bật và tắt bếp. Đôi khi chỉ là biểu tượng nút nguồn.
  • Timer: Chức năng hẹn giờ nấu.
  • + / -: Các nút để tăng hoặc giảm nhiệt độ, thời gian hẹn giờ, hoặc các cài đặt khác.
  • P (Power/Boost): Chức năng tăng cường nhiệt độ nhanh chóng.
  • L (Lock): Chức năng khóa bảng điều khiển, thường là khóa trẻ em. Đôi khi có biểu tượng hình chìa khóa hoặc ổ khóa.
  • Keep Warm: Chức năng giữ ấm thức ăn sau khi nấu xong.
  • Level (hoặc số từ 1 đến 9/10/...): Hiển thị mức công suất hoặc nhiệt độ đang được chọn.
  • Menu/Function: Nút để truy cập các chế độ nấu ăn được cài đặt sẵn (tùy thuộc vào model).
  • Start/Stop: Nút để bắt đầu hoặc dừng một chức năng cụ thể (ví dụ: hẹn giờ).
  • Error codes: Mặc dù không phải là ký tự điều khiển, các mã lỗi như "E0", "E1", "F1",... có thể hiển thị để báo hiệu sự cố.

Tùy thuộc vào nhà sản xuất và model cụ thể của bếp từ, các ký tự và chức năng có thể khác nhau. Tuy nhiên, những ký tự trên là phổ biến nhất.

----------------------------------------

Các Ký Tự Về Thông Số Kỹ Thuật Trên Bếp Từ

Các ký tự về thông số kỹ thuật của bếp từ thường xuất hiện trên nhãn mác sản phẩm, tài liệu hướng dẫn và bảng điều khiển của bếp. Chúng giúp người dùng hiểu rõ các chỉ số cơ bản về khả năng hoạt động và cấu trúc của bếp từ.

Dưới đây là một số ký tự – chỉ số phổ biến:

  1. Công suất (Watt – W) - Power (W): Thể hiện mức năng lượng tiêu thụ của mỗi vùng nấu. Thông thường, công suất của một vùng bếp từ dao động từ khoảng 1200W đến 3700W.
  2. Tổng công suất - Total Power: Là tổng số công suất của tất cả các vùng nấu, giúp đánh giá khả năng nấu ăn cùng lúc của bếp.
  3. Số vùng nấu - Number of Cooking Zones: Cho biết bếp từ có bao nhiêu vùng nấu (ví dụ: đơn, đôi, ba, bốn vùng, hay đa điểm) để phù hợp với nhu cầu nấu nướng.
  4. Kích thước vùng nấu - Cooking Zone Size: Thường được đo bằng đường kính (cm), giúp xác định kích thước nồi/chảo phù hợp.
  5. Kích thước bếp: Stove Dimensions - Bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày của bếp, để đảm bảo phù hợp với không gian bếp.
  6. Loại mặt kính - Type of Glass Surface: Các bếp từ thường sử dụng kính Schott Ceran, kính Ceramic hoặc kính cường lực – những loại được đánh giá cao về khả năng chịu nhiệt, chống trầy xước và thẩm mỹ.
  7. Điện áp và tần số - Voltage and FrequencyĐiện áp tiêu chuẩn (thường là 220V) và tần số (50Hz) là các chỉ số quan trọng để đảm bảo bếp hoạt động ổn định.
  8. Hệ thống điều khiển và chức năng - Control System and Functions: Các ký hiệu trên bảng điều khiển như “Booster”, “Inverter”, “Timer”, “Keep Warm”… giúp điều chỉnh các chức năng nấu như tăng tốc nấu, tiết kiệm điện năng, hẹn giờ tắt bếp hay giữ ấm món ăn.
  9. Mã lỗi/ thông báo lỗi (ví dụ: E0, E1, E2,…) - Error Codes/Alerts: Đây là các ký hiệu báo lỗi khi bếp gặp sự cố (như không nhận diện được nồi, quá nhiệt, nguồn điện không ổn định…), giúp người dùng xử lý kịp thời.

Những ký tự và chỉ số này không chỉ giúp bạn so sánh các mẫu bếp từ khác nhau mà còn hỗ trợ trong việc lắp đặt, sử dụng và bảo dưỡng bếp một cách an toàn và hiệu quả.

----------------------------------------

Các Loại Bếp Từ Bằng Tiếng Anh

Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh tương ứng cho các loại bếp từ bạn đã đề cập:

  • Bếp từ âm: Built-in induction hob hoặc built-in induction cooktop. Đây là loại bếp được lắp đặt chìm vào mặt bàn bếp, tạo vẻ thẩm mỹ và tiết kiệm không gian.
  • Bếp từ dương: Freestanding induction hob hoặc portable induction cooktop. Loại bếp này được đặt nổi trên mặt bàn bếp, dễ dàng di chuyển và lắp đặt.​
  • Bếp từ đôi: Double induction hob hoặc two-zone induction cooktop. Bếp có hai vùng nấu từ, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc không gian bếp hạn chế.​
  • Bếp từ ba vùng nấu: Triple induction hob hoặc three-zone induction cooktop. Bếp có ba vùng nấu từ, tăng khả năng nấu nướng đồng thời.​
  • Bếp từ bốn vùng nấu: Four-zone induction hob hoặc four-zone induction cooktop. Bếp có bốn vùng nấu từ, thích hợp cho gia đình lớn hoặc nhu cầu nấu nướng đa dạng

Lưu ý rằng thuật ngữ "hob" thường được sử dụng ở Anh, trong khi "cooktop" phổ biến hơn ở Mỹ.