Danh mục
Giá bát chén đĩa Hafele
Giá xoong nồi Hafele
Giá gia vị, dao thớt Hafele
Tủ đồ khô Hafele
Thùng gạo Hafele
Thùng rác Hafele
Phụ kiện đèn Led Hafele
Tay nâng Hafele - Blum
Tay nắm tủ bếp Hafele
Bản lề tủ Hafele
Ray trượt ngăn kéo Hafele
Giá đựng chai lọ Hafele
Kệ đựng gia vị Hafele
Tay co thuỷ lực Hafele
Kệ đựng bát đĩa Hafele
Giá nâng hạ Hafele
Cửa phòng vệ sinh Hafele
Tủ kho Hafele
Khoá cửa chính Hafele
Khoá cửa thông phòng Hafele
Khoá cửa ban công Hafele
Giá treo, thanh treo Hafele
Phụ kiện len chân tủ Hafele
Phụ kiện chia hộc tủ Hafele
Bản lề cửa Hafele
Phụ kiện cửa trượt Hafele
Phụ kiện cửa đi Hafele
Két sắt Hafele
Ốc liên kết Hafele
Giá góc Hafele
Ray hộp Hafele
Bộ ngăn kéo Hafele
Khay úp bát Hafele
Phụ kiện tủ bếp Hafele
(Tích chọn sp rồi nhấn So sánh)-
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.688, 65mm Đồng thau
283.000đ377.300đ- 25 %Chọn so sánh -
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.412, 65mm Đồng thau
283.000đ377.300đ- 25 %Chọn so sánh -
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.456, 65mm Đồng thau
277.000đ369.600đ- 26 %Chọn so sánh -
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.687, 60mm Đồng thau
205.000đ273.000đ- 25 %Chọn so sánh -
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.409, 60mm Đồng thau
283.000đ377.300đ- 25 %Chọn so sánh -
Ruột khóa cho cửa phòng vệ sinh Hafele 916.96.407, 60mm Đồng thau
277.000đ369.600đ- 26 %Chọn so sánh -
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.427, 101mm Đồng thau
1.930.000đ2.570.000đ- 25 %Chọn so sánh -
Ruột khóa 1 đầu chìa, 1 đầu vặn Hafele 916.08.426, 91mm Đồng thau
1.830.000đ2.446.000đ- 26 %Chọn so sánh