• Đăng ký | Đăng nhập
  • Liên hệ
  • Tin tức
  • Gọi đặt hàng
    SHOWROOM HÀ NỘI
    HOTLINE 302 Khâm Thiên
    0943 980 890

    HOTLINE 41 Thanh Nhàn
    0944 52 52 82

    HOTLINE 106 Thái Thịnh, Q.Đống Đa:
    0943 969 695

    HOTLINE 373 Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy:
    058 54 66666

    SHOWROOM ĐÀ NẴNG
    HOTLINE 475 Điện Biên Phủ, quận Thanh Khê:
    0961 963 463
    SHOWROOM SÀI GÒN - TPHCM
    HOTLINE 1411 đường 3/2, Quận 11:
    0946 674 673
    HOTLINE 348 Bạch Đằng, Quận Bình Thạnh:
    0974 32 91 91
    HOTLINE 591 Hoàng Văn Thụ, Q.Tân Bình:
    0928 97 97 97

    HOTLINE 127 Khánh Hội, Quận 4:
    0986 718 448

    HOTLINE 877 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7:
    0977 166 702

Trang chủ Tin tức Tư vấn máy giặt, sấy quần áo
Tư vấn máy giặt, sấy quần áo

Máy giặt Tiếng anh là gì? Tổng hợp từ vựng liên quan đến máy giặt trong Tiếng anh

Máy giặt tiếng anh là gì?

Máy giặt tiếng anh có thể được dịch ra theo nhiều cách khác nhau, phổ biến nhất là:

  • Washing machine: Đây là cách dịch phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: "I put my clothes in the washing machine" (Tôi cho quần áo vào máy giặt).
  • Laundry machine: Cách dịch này cũng được sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là trong ngữ cảnh giặt giũ. Ví dụ: "The laundry machine is broken" (Máy giặt bị hỏng).
  • Clothes washer: Cách dịch này tập trung vào chức năng giặt quần áo của máy. Ví dụ: "I need to buy a new clothes washer" (Tôi cần mua một máy giặt mới).
  • Washer: Đây là cách dịch ngắn gọn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng. Ví dụ: "Put the laundry in the washer" (Cho quần áo vào máy giặt).

Ngoài ra, còn có một số cách dịch khác ít phổ biến hơn như: tumble dryer (máy sấy quần áo), spin-dry machine (máy vắt), laundromat (tiệm giặt ủi).

-

Tham khảo: Mua máy giặt cao cấp chính hãng từ Thế Giới Bếp Nhập Khẩu

--------------------------------------------

Tổng hợp từ vựng liên quan đến máy giặt trong tiếng anh

-

Các bộ phận của máy giặt

Washing machine

Máy giặt

Front-loading washing machine

Máy giặt cửa trước

Top-loading washing machine

Máy giặt cửa trên

Detergent dispenser

Ngăn đựng nước giặt

Fabric softener dispenser

Ngăn đựng nước xả vải

Control panel

Bảng điều khiển

Buttons

Các nút bấm

Dial

Núm xoay

Display screen

Màn hình hiển thị

Door

Cửa máy giặt

Drum

Lồng giặt

Filter

Bộ lọc

Drain hose

Ống thoát nước

Power cord

Dây nguồn

Chức năng của máy giặt

Wash cycle

Chu trình giặt

Spin cycle

Chu trình vắt

Rinse cycle

Chu trình xả

Water level

Mức nước

Water temperature

Nhiệt độ nước

Spin speed

Tốc độ vắt

Soil level

Mức độ bẩn

Delay start

Chức năng hẹn giờ giặt

Child lock

Khóa an toàn cho trẻ em

Các loại máy giặt

Standard washing machine

Máy giặt thông thường

High-efficiency washing machine

Máy giặt tiết kiệm năng lượng

Steam washing machine

Máy giặt hơi nước

Commercial washing machine

Máy giặt công nghiệp

Các từ vựng khác liên quan đến máy giặt

Laundry

Giặt giũ

Dryer

Máy sấy

Iron

Bàn ủi

Ironing board

Bàn ủi đồ

Clothesline

Dây phơi quần áo

Detergent

Nước giặt

Fabric softener

Nước xả vải

Bleach

Nước tẩy trắng

Stain remover

Chất tẩy vết bẩn

Dryer sheet

Giấy thơm

---------------------------------------

Thông qua những từ vựng máy giặt tiếng anh là gì, hãy tham khảo và kiểm tra xem trên máy giặt của gia đình mình khi chưa biết bạn nhé. Những nút bấm điều chỉnh tiếng anh không quá khó, chỉ cần xem ngay tại Thế giới Bếp nhập khẩu để được nhé.


Xem tin khác