• Đăng ký | Đăng nhập
  • Liên hệ
  • Tin tức
  • Gọi đặt hàng
    SHOWROOM HÀ NỘI
    HOTLINE 302 Khâm Thiên
    0943 980 890

    HOTLINE 41 Thanh Nhàn
    0944 52 52 82

    HOTLINE 106 Thái Thịnh, Q.Đống Đa:
    0943 969 695

    HOTLINE 373 Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy:
    058 54 66666

    SHOWROOM ĐÀ NẴNG
    HOTLINE 475 Điện Biên Phủ, quận Thanh Khê:
    0961 963 463
    SHOWROOM SÀI GÒN - TPHCM
    HOTLINE 1411 đường 3/2, Quận 11:
    0946 674 673
    HOTLINE 348 Bạch Đằng, Quận Bình Thạnh:
    0974 32 91 91
    HOTLINE 591 Hoàng Văn Thụ, Q.Tân Bình:
    0928 97 97 97

    HOTLINE 127 Khánh Hội, Quận 4:
    0986 718 448

    HOTLINE 877 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7:
    0977 166 702

Trang chủ Tin tức Review đánh giá lò nướng
Review đánh giá lò nướng

Lò nướng trong tiếng anh là gì?

Lò nướng trong tiếng anh là gì?

Lò nướng trong tiếng Anh thường được gọi là "oven"

Ngoài ra, có một số từ khác cũng có thể dùng để chỉ lò nướng tùy thuộc vào loại và cách sử dụng:

  • Toaster oven: Lò nướng bánh mì, thường có kích thước nhỏ hơn lò nướng thông thường và dùng để nướng các món ăn nhỏ.
  • Convection oven: Lò nướng đối lưu, sử dụng quạt để phân phối nhiệt đều hơn, giúp thức ăn chín nhanh và đều màu hơn.
  • Microwave oven: Lò vi sóng, sử dụng sóng điện từ để làm nóng thức ăn.
  • Grill: Vỉ nướng, thường dùng để nướng các loại thịt.

Khi nói về các loại lò nướng chuyên dụng, bạn có thể gặp các thuật ngữ sau:

  • Glass oven: Lò nướng thủy tinh
  • Barrel oven: Lò nướng thùng
  • Vacuum oven: Lò nướng chân không
  • Industrial oven: Lò nướng công nghiệp

-

Tham khảo: Mua lò nướng nhập khẩu, cao cấp với giá ưu đãi từ Thế Giới bếp nhập Khẩu

-

Lò nướng trong tiếng anh là gì?

-----------------------------

Tổng hợp từ vựng tiếng anh liên quan tới lò nướng  

-

Các bộ phận chính của lò nướng (Main parts of an oven)

Oven cavity

Khoang lò

Oven door

Cửa lò

Oven racks

Giá đỡ lò

Baking sheet

Khay nướng bánh

Broiling pan

Khay nướng thịt

Thermostat

Bộ điều nhiệt

Timer

Bộ hẹn giờ

Heating elements

Thanh nhiệt

Control panel

Bảng điều khiển

Các linh kiện khác (Other components)

Oven light

Đèn lò

Blower fan

Quạt đối lưu

Thermometer

Nhiệt kế

Safety valve

Van an toàn

Gasket

Gioăng
Element holder

Giá đỡ thanh nhiệt

Các ký hiệu thường gặp (Common symbols)

Preheat

Làm nóng trước

Bake

Nướng

Broil

Nướng trên

Roast

Quay

Timer

Hẹn giờ

Temperature

Nhiệt độ

Cancel

Hủy

Start

Bắt đầu